Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyết nhiên


[quyết nhiên]
Decidedly, absolutely, entirely, completely, fully, decidedly, surely, certainly
Việc ấy quyết nhiên không xong
That matter will decidedly not be settled.



Decidedly
Việc ấy quyết nhiên không xong That matter will decidedly not be settled


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.